Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
estate agent


noun
a person who is authorized to act as an agent for the sale of land
- in England they call a real estate agent a land agent
Syn:
real estate broker, real estate agent, land agent, house agent
Hypernyms:
agent, factor, broker
Hyponyms:
Realtor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.